|
Đặc điểm
nổi bật
|
Máy đa tính năng màu kỹ thuật số với
chi phí hợp lý, thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian và tăng hiệu quả sử dụng
Sao chụp, in, scan với tính năng chọn thêm fax
Tốc độ in trắng đen và màu 20 trang/phút Tính năng scan mạnh mẽ
Giao diện màu cảm ứng, thân thiện với người sử dụng
Tính năng bảo mật và quản lý chi phí
|
Thông số kỹ thuật
|
Tính năng
|
DocuCentre- IV C2260
|
Copy màu
|
|
Tốc độ (A4)
|
20/20
trang/phút (Trắng đen/Màu)
|
Độ phân giải
|
600 x 600dpi
|
Thời gian khởi động
|
28 giây
|
Thời gian bản in đầu tiên
|
9.6 giây (Trắng đen)/ 11.6 giây (Màu)
|
Bộ nhớ
HDD
|
1GB (Tối đa.2 GB)
80GB (Dung lượng sử dụng : 40GB)
|
Kích thước giấy
|
Tối đa : A3, 11x17” (297 x 432 mm),
Khay tay, tối đa : 320.0x482.6mm
Tối thiểu : A5. Khay tay : Postcard
(100x148mm), Envelope (120×235mm)]
|
Trữ lượng giấy
|
Chuẩn : 2,045 tờ : 500 tờ x 4 khay
+ Khay tay 45 tờ
Tối đa : 2,045 tờ ( như trữ lượng giấy
chuẩn)
|
Tiêu thụ điện năng
|
AC 220V, 50/60Hz
|
In màu (Chuẩn)
|
|
Tốc độ (A4)
|
Như tốc độ sao chụp
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Ngôn ngữ in
|
PCL6, PCL5 (Chuẩn), Adobe® PostScript®
3TM (Chọn thêm)
|
Kết nối
|
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
|
Scan màu (Chọn thêm)
|
|
Tính năng
|
Scan to Email, Folder, PC/Server (using
FTP/SMB protocol)
|
Tốc độ
|
Trắng đen : 55 ipm, Màu : 55 ipm
|
Kết nối
|
Ethernet
100BASE-TX/10BASE-T
|
Độ phân giải
|
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi
|
Fax (Chọn thêm)
|
|
Tốc độ truyền
|
Ít hơn 3 giây
|
Kích thước bản gốc
|
Tối đa : A3, 11 x 17”, Văn bản dài
(Tối đa 600 mm)
|
Kích thước bản nhận
|
Tối đa : A3, 11 x 17”, Tối thiểu :
A5
|
Độ phân giải
|
|
Số line
|
Tối đa 3 cổng
|
DocuCentre- C2260
|